Có 2 kết quả:
心軸 xīn zhóu ㄒㄧㄣ ㄓㄡˊ • 心轴 xīn zhóu ㄒㄧㄣ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central axis
(2) spindle
(2) spindle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central axis
(2) spindle
(2) spindle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0